Hiệu quả hoạt động
Lợi suất đầu tư (%)
Tại ngày 31/03/2024 | NAV/CCQ (VNĐ) | 1 tháng | 3 tháng | 9 tháng | YTD 2024 | 2023 | Từ lúc giải ngân (10/01/2019) |
DFVN-CAF | 16.056,77 | 3,27% | 15,59% | 20,59% | 15,59% | 12,94% | 60,57% |
VN-Index | 1.284,09 (*) | 2,50% | 13,64% | 14,63% | 13,64% | 12,20% | 42,95% |
VN100 | 1.300,31 (*) | 3,36% | 13,90% | 20.13% | 13,90% | 18,17% | 58,04% |
So với VN-Index | - | 0,76% | 1,95% | 5,96% | 1,95% | 0,74% | 17,62% |
So với VN100 | - | -0,09% | 1,69% | 0,46% | 1,69% | -5,23% | 2,53% |
(*) Chỉ số VN-Index và VN100
Home ILPS Graph Data
NAV/CCQ (VNĐ)
Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)
Thay đổi so với kỳ trước (%)
Từ
Đến